LYSAGHT® SMARTSEAM™ | LYSAGHT® KLIP-LOK® 406 | LYSAGHT® KLIP-LOK® OPTIMA™ | LYSAGHT® TRIMDEK® OPTIMA™ | LYSAGHT® SPANDEK® OPTIMA™ | LYSAGHT® MULTICLAD™ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểu liên kết | Tôn cuốn mép | Tôn giấu vít | Tôn giấu vít | Tôn bắt vít trực tiếp | Tôn bắt vít trực tiếp | Tôn bắt vít trực tiếp |
Ứng dụng mái | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Ứng dụng vách | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Độ dốc tối thiểu (%) | 2% | 2% | 2% | 3, 5% | 3, 5% | |
Ghi chú:Khi chọn độ dốc mái cần lưu ý độ võng của kết cấu Khung & Xà gồ | Với độ dốc <3.5%, vui lòng liên hệ NS BlueScope Lysaght để được tư vấn. | Với độ dốc <5%, vui lòng liên hệ NS BlueScope Lysaght để được tư vấn. | Với độ dốc <5%, vui lòng liên hệ NS BlueScope Lysaght để được tư vấn. | Với độ dốc <5%, vui lòng liên hệ NS BlueScope Lysaght để được tư vấn. | Với độ dốc <5%, vui lòng liên hệ NS BlueScope Lysaght để được tư vấn. | |
Chiều dài mái tối đa (m) với 5% độ dốc & mật độ mưa 250mm/giờ | 250 | 146 | 157 | 69 | 33 | |
Chiều rộng hữu dụng | 473mm | 406mm | 978mm | 1015mm | 935mm | 1110mm |
Chiều cao sóng tôn | 75mm | 41mm | 43mm | 28.5mm | 24mm | 12mm |
Cường độ giới hạn chảy | G300 | G550 | G550 | G550 | G550 | G550 |
Độ dày sau sơn APT/ Độ dày thép nền BMT (mm) | ||||||
Tôn COLORBOND® ULTRA ACTIVATE™ (AM150) | 0.56/ 0.48mm | 0.48/ 0.40mm | 0.48/ 0.40mm | 0.43/ 0.35mm | 0.43/ 0.35mm | 0.43/ 0.35mm |
0.63/ 0.55mm | 0.56/ 0.48mm | 0.56/ 0.48mm | 0.48/ 0.40mm | 0.48/ 0.40mm | 0.48/ 0.40mm | |
0.68/ 0.60mm | 0.68/ 0.60mm | 0.68/ 0.60mm | 0.56/ 0.48mm | 0.56/ 0.48mm | ||
Độ dày sau mạ TCT / Độ dày thép nền BMT (mm) | ||||||
Tôn ZINCALUME® ULTRA ACTIVATE™ (AM150) | 0.53/ 0.48mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | 0.40/ 0.35mm | 0.40/ 0.35mm | 0.40/ 0.35mm |
0.60/ 0.55mm | 0.53/ 0.48mm | 0.53/ 0.48mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | |
0.65/ 0.60mm | 0.65/ 0.60mm | 0.65/ 0.60mm | 0.53/ 0.48mm | 0.53/ 0.48mm | ||
Độ dày sau sơn APT/ Độ dày thép nền BMT (mm) | ||||||
Tôn SUMO™ 150Eq – ANTI FADING | 0.53/ 0.48mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | 0.40/ 0.35mm | 0.40/ 0.35mm | 0.40/ 0.35mm |
0.60/ 0.55mm | 0.53/ 0.48mm | 0.53/ 0.48mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | 0.45/ 0.40mm | |
0.65/ 0.60mm | 0.65/ 0.60mm | 0.65/ 0.60mm | 0.53/ 0.48mm | 0.53/ 0.48mm |